Sứ mệnh giáo dục trong thời đại trí tuệ nhân tạo

Bernard Nguyên Đăng, J.D.
“Tái Định Nghĩa Vai Trò Người Thầy và Cải Cách Hệ Thống Giáo Dục Việt Nam”
************************
Tóm tắt – Abstract
Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI), nền giáo dục toàncầu đang bước vào giai đoạn chuyển hóa sâu sắc nhất kể từsau Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư. Theo Giáo sư Peck Cho – cố vấn giáo dục Hàn Quốc – nếu học sinh đã cótrong tay “một trợ lý trình độ tiến sĩ”, người thầy không thể tiếp tục chỉ là “người truyền đạt tri thức”, mà phải trở thành“người kiến tạo tương lai”, đào tạo học sinh thành những nhà lãnh đạo – những “CEO tri thức”.
Bài khảo luận này phân tích hai khía cạnh cốt lõi của giáo dục thời đại AI: (a) tái định nghĩa vai trò người thầy, và (b) cải cách hệ thống giáo dục Việt Nam để hội nhập toàn cầu. Trên cơ sở nghiên cứu quốc tế (OECD, UNESCO, McKinsey, World Bank) và phân tích thực tiễn Việt Nam, bài viết đề xuất một định hướng chiến lược: chuyển từ môhình giáo dục “truyền đạt” sang mô hình “khai phóng”, từ“học thuộc” sang “học sáng tạo”, nhằm biến người học thành chủ thể sáng tạo, biết quản trị tri thức và công nghệAI thay vì lệ thuộc vào nó.
Từ khóa: trí tuệ nhân tạo, cải cách giáo dục, vai trò người thầy, đổi mới sư phạm, giáo dục Việt Nam, Peck Cho, OECD, UNESCO.

Dẫn nhập

Trong lịch sử nhân loại, chưa từng có thời đại nào mà vai trò người thầy lại bị thách thức mạnh mẽ như hiện nay. Nếuở thế kỷ XX, thầy là người cầm chìa khóa tri thức thì ở thếkỷ XXI, tri thức đã trở thành một đại dương mở – nơi học sinh có thể tiếp cận bất cứ lúc nào chỉ với một cú nhấpchuột. Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ tổng hợp (LLMs) như ChatGPT, Gemini,Claude, hay DeepSeek đã làm đảo lộn cách con người tiếpcận, xử lý và tái tạo thông tin.

Giáo sư Peck Cho – cố vấn giáo dục của Hàn Quốc – đãnêu một câu hỏi đầy thách thức: “Nếu học sinh đã có sẵnmột trợ toán lý trình độ chuyên gia, tiến sĩ, giáo viên sẽđồng hành cùng học sinh như thế nào?” (Cho, 2024)*. Theo ông, nhiệm vụ của người thầy không còn là truyền thụ kiến thức, mà là đào tạo học sinh trở thành “CEO củachính trí tuệ mình”, biết quản lý và phát huy nguồn lực tri thức khổng lồ mà AI cung cấp.

Ở Việt Nam, dù Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT) đã khởi động nhiều chương trình chuyển đổi số, nhưng nềngiáo dục vẫn mang nặng dấu ấn của mô hình cũ: học thuộc, thi điểm, đánh giá bằng trí nhớ, và [ít] khuyến khích tư duy phản biện-sáng tạo. Điều này khiến học sinh Việt Nam – dùcó năng lực tư duy tự nhiên tốt – vẫn chưa thể sánh vai cùng học sinh ở Hàn Quốc, Nhật Bản hay Singapore về khảnăng sáng tạo và ứng dụng công nghệ (OECD, 2023).

Bài khảo luận này đề xuất rằng: muốn hội nhập vào luồng xoáy AI, Việt Nam phải tiến hành một cuộc “tái thiết giáodục” toàn diện, bắt đầu từ việc định vị lại người thầy, cảicách mô hình sư phạm, và tái cấu trúc chính sách giáo dục theo hướng khai phóng – sáng tạo – nhân bản.

Chương I: Bản chất tri thức và giáo dục trong thời đại AI

1.1. Sự biến đổi bản chất tri thức

Theo báo cáo của OECD (2023), thế giới đang chuyển từ nền kinh tế tri thức sang nền kinh tế sáng tạo, trong đó giátrị không còn nằm ở “sở hữu thông tin” mà ở khả năng “tái cấu trúc thông tin” thành tri thức mới. AI đóng vai trò nhưmột công cụ tăng tốc – intelligence augmentation – giúpcon người mở rộng năng lực nhận thức, nhưng đồng thời cũng làm mờ ranh giới giữa người dạy và người học.

UNESCO (2023) cảnh báo rằng, nếu không tái thiết giáo dục để thích ứng với AI, các quốc gia sẽ đối mặt với“khoảng cách học thuật thế hệ” (generational learning gap), trong đó học sinh sử dụng AI nhanh hơn, linh hoạt hơn, trong khi hệ thống giáo dục vẫn giảng dạy theo mô hình thếkỷ XX.

AI không chỉ tái định nghĩa tri thức mà còn định hình lại giá trị của lao động trí óc. McKinsey Global Institute (2022) dự đoán, đến năm 2030, khoảng 50% công việc hiệnnay sẽ thay đổi bản chất do tự động hóa và trí tuệ nhân tạo. Điều này đồng nghĩa với việc nền giáo dục phải chuyển hướng: đào tạo con người có khả năng học suốt đời, tư duy phản biện, sáng tạo và làm chủ công nghệ.

1.2. Học sinh – thế hệ “song hành cùng AI”

Nếu thế hệ trước được định danh bằng khả năng ghi nhớ và tái hiện, thì thế hệ học sinh hôm nay được định danh bằngkhả năng tương tác và sáng tạo cùng AI. Một học sinh lớp 8 ở Việt Nam có thể dùng ChatGPT để viết báo cáo khoa học, dịch thuật, hay lập kế hoạch kinh doanh nhỏ – điều mà trước đây phải cần một nhóm chuyên gia.

Vấn đề không còn là “học sinh có dùng AI hay không”, màlà “làm thế nào để học sinh sử dụng AI một cách có đạo Đức, sáng tạo và có mục tiêu học tập rõ ràng”. Theo UNESCO (2024), giáo dục thời đại AI phải giúp học sinhphát triển năng lực AI literacy – tức hiểu biết, đánh giá và điều khiển công cụ trí tuệ nhân tạo một cách nhân bản vàcó trách nhiệm.

Chương II: Vai trò người thầy – từ “truyền đạt” đến“Kiến trúc sư tri thức-Kỹ sư tâm hồn”

2.1. Sự chuyển đổi vai trò

Trước kia, người thầy là “người biết nhiều nhất trong lớp học”. Ngày nay, AI đã thay đổi hoàn toàn vị thế đó. Như GS. Cho nhấn mạnh, “thầy cô không thể cạnh tranh với AI về lượng tri thức, nhưng có thể hướng dẫn học sinh biết sử dụng tri thức đó như thế nào” (Cho, 2024).

Theo cách nói của McKinsey (2023), vai trò của giáo viên đang chuyển từ knowledge instructor (người giảng dạy kiếnthức) sang learning designer (nhà thiết kế học tập). Người thầy không còn đơn thuần là “người nói”, mà trở thành“kiến trúc sư” – người thiết kế không gian học tập, truyềncảm hứng, khơi gợi sự tò mò và năng lực phản biện của học sinh.

2.2. Giáo viên – người khai phóng năng lực học sinh

Trong mô hình giáo dục khai phóng (liberal education), nhiệm vụ chính của thầy là khai phóng năng lực nhận thứccủa học sinh, giúp các em “tự học” trong thế giới mở. Học sinh không cần học thuộc “mọi công thức”, nhưng cần biết tư duy hệ thống, đặt câu hỏi đúng, và sử dụng công cụ AI một cách sáng suốt.

Các nghiên cứu gần đây của World Bank (2024) cho thấy, những quốc gia đầu tư vào “AI-enhanced pedagogy” – sưphạm tích hợp AI – đã cải thiện đáng kể kết quả học tập vànăng suất lao động quốc gia. Ví dụ, Hàn Quốc sử dụng AI để cá nhân hóa lộ trình học; Singapore huấn luyện giáoviên “co-teach with AI” – dạy học cùng AI; còn Phần Lan đưa AI vào lớp học như một “bạn học thông minh”, khôngphải công cụ thi đua.

2.3. Người thầy như “CEO của quá trình học tập”

GS. Cho cho rằng: “Học sinh có thể có trong tay 10 tiến sĩ, nhưng người thầy phải dạy các em cách quản lý họ” (Cho, 2024). Ẩn dụ này cực kỳ sâu sắc: người thầy không dạy “tri thức cụ thể”, mà dạy “kỹ năng quản lý tri thức”. Người họctrở thành CEO của chính bộ óc mình, biết điều phối cácnguồn lực tri thức mà AI cung cấp.

Chương III:

Cải cách hệ thống giáo dục Việt Nam – sựcấp bách của đổi mới mô hình và phương pháp sư phạm

3.1. Nghịch lý hiện nay

Hệ thống giáo dục Việt Nam hiện nay vẫn đang vận hànhtheo mô hình công nghiệp hóa thế kỷ XX – một mô hìnhnhấn mạnh “truyền đạt – ghi nhớ – kiểm tra”, trong khi thế giới đang vận hành theo mô hình “hợp tác – sáng tạo – giải quyết vấn đề”.

Theo Báo cáo năng lực học sinh quốc tế PISA (OECD, 2023), học sinh Việt Nam đạt điểm cao ở các môn khoa họ cơ bản nhưng lại yếu ở năng lực sáng tạo, tư duy phản biệnvà giải quyết vấn đề mở. Điều này phản ánh một hệ thốngsư phạm chú trọng tri thức tĩnh, chậm thích ứng với thời đại AI.

3.2. Sự cần thiết cấp bách của đổi mới mô hình vàphương pháp sư phạm

(1) Đổi mới mô hình giáo dục
Việt Nam cần chuyển từ mô hình “truyền đạt” sang mô hình “học chủ động” (active learning), nơi học sinh là trungtâm sáng tạo. Thay vì học theo chương trình cứng, học sinhcần được khuyến khích học qua dự án (project-based learning), học qua trải nghiệm (experiential learning) vàhọc qua giải quyết vấn đề (problem-solving learning).

(2) Đổi mới phương pháp sư phạm
Phương pháp giảng dạy phải rời khỏi lối “đọc – chép – thi”, chuyển sang “tư duy – thực hành – sáng tạo”. Giáo viên cầnsử dụng AI như công cụ giảng dạy: ví dụ dùng ChatGPT để tạo tình huống mô phỏng, dùng dữ liệu học tập để điềuchỉnh phương pháp cá nhân hóa, hoặc sử dụng công cụphân tích học tập (learning analytics) để theo dõi tiến trìnhhọc của từng học sinh.

(3) Tái thiết năng lực giáo viên
Theo UNESCO (2024), 87% giáo viên toàn cầu cho biết họchưa được đào tạo kỹ năng sử dụng AI trong lớp học. Ở Việt Nam, con số này có thể còn cao hơn. Vì thế, cần thiếtlập chương trình bồi dưỡng giáo viên quốc gia về năng lực sư phạm số và trí tuệ nhân tạo, với ba năng lực trụ cột:
• Năng lực sử dụng AI để thiết kế bài giảng.
• Năng lực phân tích dữ liệu học tập và phản hồi.
• Năng lực định hướng đạo đức – nhân bản trong sử dụng công nghệ.

(4) Cải cách chính sách đánh giá
Hệ thống thi cử hiện nay vẫn nặng tính “đo điểm”, khôngđo “tư duy”. OECD (2023) khuyến nghị: các quốc gia nênchuyển từ đánh giá kiến thức sang đánh giá năng lực. Việt Nam có thể thí điểm mô hình đánh giá năng lực sáng tạo – sáng kiến – hợp tác, giống mô hình Singapore (2023) đangáp dụng.

(5) Cải cách triết lý giáo dục
Triết lý giáo dục Việt Nam vẫn thiên về “học để thi”, trongkhi triết lý mới phải là “học để làm – học để sáng tạo – học để làm người” (UNESCO, 2023). Khi học sinh được đào tạo để trở thành người sáng tạo, họ sẽ không bị AI thay thế mà sẽ là người điều khiển AI.

Chương IV:

Hướng đến nền giáo dục nhân bản – sángtạo – hội nhập

4.1. Giáo dục nhân bản trong thời đại máy móc

AI có thể thay thế tri thức, nhưng không thể thay thế tình thương. Một nền giáo dục nhân bản là nền giáo dục dạy con người biết yêu thương, tôn trọng và hiểu chính mình. UNESCO (2024) nhấn mạnh: “Công nghệ phải phục vụ con người, không được định nghĩa lại nhân tính của con người.”

Người thầy Việt Nam, trong thời đại này, phải là người giữ hồn nhân bản của giáo dục, giúp học sinh cân bằng giữa“hiệu quả máy móc” và “trí tuệ cảm xúc”.

4.2. Giáo dục sáng tạo và hội nhập toàn cầu

Theo World Economic Forum (2023), 85% công việc củanăm 2035 chưa hề tồn tại hôm nay. Vì vậy, mục tiêu của giáo dục không phải là chuẩn bị học sinh “đi làm” mà là chuẩn bị cho học sinh khả năng học suốt đời và sáng tạo nghề nghiệp mới.

Việt Nam cần thiết lập hệ sinh thái giáo dục mở: hợp tác với các nền tảng quốc tế (Coursera, Khan Academy, Google for Education), xây dựng mạng lưới “AI classroom”, khuyến khích mô hình hợp tác công – tư trong giáo dục, và đưa doanh nghiệp vào quá trình đào tạo.

4.3. Đào tạo thế hệ “CEO tri thức”

Mục tiêu tối hậu của giáo dục thời AI không phải là tạo ra người biết tất cả, mà là người biết quản trị tất cả tri thức có sẵn. Học sinh cần được rèn luyện tư duy lãnh đạo bản thân, năng lực ra quyết định và khả năng “chỉ huy tri thức”. Như GS. Cho nói, “Thầy cô phải đào tạo học sinh thành CEO trước khi các em ra trường” (Cho, 2024).

Kết luận

Thách thức lớn nhất của giáo dục Việt Nam không nằm ở công nghệ, mà ở tư duy. Nếu người thầy không thay đổi, AI sẽ thay thế họ; nếu hệ thống không cải cách, xã hội sẽ tụthậu. Cuộc cách mạng giáo dục hiện nay không chỉ là đổi mới kỹ thuật dạy học, mà là tái sinh sứ mệnh người thầy – người kiến tạo tương lai con người trong thời đại máy móc.

Việt Nam cần một chiến lược giáo dục quốc gia trong kỷnguyên AI:

1. Định nghĩa lại triết lý giáo dục theo hướng khaiphóng và nhân bản.
2. Đào tạo lại đội ngũ giáo viên thành “Kiến trúc sư tri thức-Kỹ sư tâm hồn”.
3. Đưa AI vào giáo dục như một công cụ học tập, không phải mục tiêu.
4. Cải cách chính sách đánh giá và thi cử, khuyếnkhích sáng tạo.
Chỉ khi đó, giáo dục Việt Nam mới có thể thoát khỏi “lối mòn công nghiệp hóa” và bước vào kỷ nguyên “giáo dục sáng tạo toàn cầu”, nơi mỗi học sinh được trao quyền trở thành người làm chủ trí tuệ nhân tạo, chứ không phải nô lệcủa nó.

Lời cảm ơn / Acknowledgements
Tác giả xin trân trọng cảm ơn Giáo sư Peck Cho, người đã truyền cảm hứng về triết lý “đào tạo học sinh thành CEO của chính trí tuệ mình”, cùng các tổ chức quốc tế OECD vàUNESCO đã cung cấp nền tảng tri thức và khuyến nghị chính sách quý báu cho bài khảo luận này.
Tài liệu tham khảo (APA 7th edition)
Cho, P. (2024). Education in the AI Era: From Teaching to Leadership. Seoul: Korean Educational Development Institute.
McKinsey Global Institute. (2022). The Future of Work in the Age of Artificial Intelligence. McKinsey & Company.
McKinsey & Company. (2023). How Teachers Can Leverage AI to Enhance Learning Outcomes. McKinsey Insights Report.
OECD. (2023). Education at a Glance 2023: OECD Indicators. OECD Publishing.
Singapore Ministry of Education. (2023). Transforming Education with AI. Government of Singapore.
UNESCO. (2023). Reimagining Our Futures Together: A New Social Contract for Education. Paris: UNESCO.
UNESCO. (2024). AI and Education: Guidance for Policy Makers. Paris: UNESCO.
World Bank. (2024). Learning in the Digital Age: Building AI-Enhanced Pedagogies. Washington, DC: World Bank.
World Economic Forum. (2023). Future of Jobs Report 2023. Geneva: WEF.
Bernard Nguyên Đăng, J.D.�(2025)